Báo giá tháng 5/2020

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM

(Có hiệu lực từ tháng 5/2020)

 
STT TÊN SẢN PHẨM ĐVT   GIÁ TT     THUẾ VAT 10%    TIỀN THANH TOÁN (VNĐ)
I SẢN PHẨM PHỤC VỤ NGÀNH THÉP, XI MĂNG, LÒ CAO CẤP
1 Gạch cao nhôm tiêu chuẩn (AL203: 40 -42%) 230*114*65 Kg  4,900  490  5,390
2 Gạch cao nhôm tiêu chuẩn (AL203: 45-50%) 230*114*65 Kg  6,800  680  7,480
3 Gạch cao nhôm AL203: 50-55% tiêu chuẩn 230*114*65 Kg  7,600  760  8,360
4 Gạch cao nhôm AL203: 50-55% dị hình Kg  8,200  820  9,020
5 Gạch cao nhôm tiêu chuẩn : 60 – 65% Kg  10,200  1,020  11,220
6 Gạch cao nhôm tiêu chuẩn dị hình : 60 – 65 % Kg  11,180  1,118  12,298
7 Gạch Samot A dập máy tiêu chuẩn (230*114*65) Kg  3,200  320  3,520
8 Gạch Samot A dị hình Kg  3,700  370  4,070
9 Gạch Samot B thủ công + đúc rót thép trên Kg  5,500  550  6,050
10 Gạch đúc rót thép ( Cần nút, phễu, cốc) Kg  5,500  550  6,050
11 Gạch đúc rót dưới,… Kg  5,500  550  6,050
II SẢN PHẨM PHỤC VỤ CHO LÒ TUYNEL
1 Gạch Samot B tiêu chuẩn (FB) 230*114*65 Kg  2,350  235  2,585
2 Gạch Samot FB dị hình ( Chân cầu, 4A, 4B, cuốn đỉnh). Kg  2,550  255  2,805
3 Gạch mặt goong, xe goong Kg  2,350  235  2,585
4 Gạch đế ( quay tai) samot A Kg  3,750  375  4,125
5 Gạch đế ( quay tai) samot B Kg  2,350  235  2,585
6 Gạch xốp cao nhôm treo nóc lò Kg  13,500  1,350  14,850
7 Gạch dị hình(ống thăm lửa, lỗ tra than, lát kênh) Kg  5,500  550  6,050
8 Gạch chịu lửa lò tuynel đồng bộ Kg  2,450  245  2,695
III CÁC SẢN PHẨM KHÁC
1 Gạch xốp cách nhiệt Viên  12,500  1,250  13,750
2 Gạch xốp chịu lửa cao nhôm                        (xuất sứ Trung Quốc) Viên  29,000  2,900  31,900
3 Vữa xây Samot A (đóng bao 50kg) Kg  1,900  190  2,090
4 Vữa xây Samot B ( đóng bao 50kg) Kg  1,600  160  1,760
5 Sạn samot A ( Cỡ hạt 1÷3mm) Kg  1,950  195  2,145
6 Sạn samot B ( Cỡ hạt 1÷3mm) Kg  1,680  168  1,848
7 Bột sét đỏ chịu lửa Kg  800  80  880
8 Bông gốm dạng hộp Luyang Wool 1260  (7200*610*25) Hộp  350,000  35,000  385,000
9 Nước Silicat (thủy tinh) Kg  10,000  1,000  11,000
10 Bê tông xốp chịu lửa ( đóng bao 25kg/bao) Kg  7,800  780  8,580
11 Bê tông chịu lửa CR- 65 LC ( đóng bao 25kg/bao) Kg  10,500  1,050  11,550
12 Bê tông chịu lửa CR- 45 LC (đóng bao 25kg/bao) Kg  6,800  680  7,480
13 Bê tông chịu lửa CR- 30 LC (đóng bao 25kg/bao) Kg  5,500  550  6,050
14 Gạch chịu axit (230*114*65) viên  25,200  2,520  27,720
15 Gạch chịu axit (230*114*30) viên  16,200  1,620  17,820
Chi chú:
 – Giá bán gạch chịu lửa các loại ( CBKD có thể quyết định giá bạn giảm ± 70.000 đ/ tấn SMB; 100.000đ/ tấn SMA; 200.000đ/tấn cao nhôm).
 – Bê tông chịu lửa các loại: ±500.000đ/tấn
      Hưng Đạo, ngày 20 tháng 9 năm 2019
      CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP CHỊU LỬA HƯNG ĐẠO

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *