Item- Propertis- Gader |
Unit |
CA-50-X5 | CA-50-X6 | CA-50-X7 | CA-50-X9 | |
Fineness | 450 mesh( up the mesh screen | % | <20.0 | |||
Specific surfare area | m2/kg | >300 | ||||
Setting time | Initial setting | min | >30 | |||
Final setting | <360 | |||||
Compress strength | 1d | Mpa | 40.0 | 45.0 | 50.0 | 60.0 |
3d | 50.0 | 55.0 | 60.0 | 70.0 | ||
1d | Mpa | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | |
3d | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.5 | ||
Chemical composition | A2 O3 | % | >50<60 | |||
SiO2 | % | <8.0 | ||||
Fe2O3 | % | <2.5 | ||||
R2O | % | <0.4 | ||||
S | % | — | ||||
Cl– | % | — |
Xi măng chịu nhiệt X5
Xi măng chịu nhiệt là loại nguyên liệu chịu nhiệt độ cao (độ chịu nhiệt lên tới 1300oC), liên kết tốt, dùng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Categories: Sản phẩm, XI MĂNG CHỊU LỬA
Tags: cấp phối trộn xi măng chịu nhiệt, Xi măng chịu nhiệt
Be the first to review “Xi măng chịu nhiệt X5” Cancel reply
Related products
BÔNG GỐM
Sản phẩm
TIÊU CHUẨN CỦA VLCL
GẠCH CHỊU LỬA SAMOOT
GẠCH CHỊU LỬA SAMOOT
BÊ TÔNG CHỊU LỬA
GẠCH CHỊU LỬA SAMOOT
Sản phẩm
Reviews
There are no reviews yet.